CI Financial Cổ phiếu

CI Financial Lợi nhuận 2024

CI Financial Lợi nhuận

526,34 tr.đ. CAD

Ticker

CIX.TO

ISIN

CA1254911003

Mã WKN

A0RENJ

Vào năm 2024, lợi nhuận của CI Financial 526,34 tr.đ. CAD, tăng 10.388,99% so với mức lợi nhuận 5,02 tr.đ. CAD của năm trước.

Lịch sử CI Financial Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined CAD)
2029e677,06
2028e617,42
2027e568,35
2026e697,01
2025e587,49
2024e526,34
20235,02
2022299,76
2021409,33
2020476,00
2019538,40
2018617,50
2017549,10
2016503,00
2015553,50
2014525,00
2013426,40
2012352,20
2011376,90
2010328,60
2009244,80
2008445,40
2007625,10
2006354,70
2005309,00
2004284,70

CI Financial Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về CI Financial, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà CI Financial kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của CI Financial, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của CI Financial. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của CI Financial. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của CI Financial, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của CI Financial.

CI Financial Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyCI Financial Doanh thuCI Financial EBITCI Financial Lợi nhuận
2029e3,29 tỷ undefined0 undefined677,06 tr.đ. undefined
2028e3,09 tỷ undefined669,90 tr.đ. undefined617,42 tr.đ. undefined
2027e2,79 tỷ undefined413,01 tr.đ. undefined568,35 tr.đ. undefined
2026e2,88 tỷ undefined608,02 tr.đ. undefined697,01 tr.đ. undefined
2025e3,19 tỷ undefined771,64 tr.đ. undefined587,49 tr.đ. undefined
2024e3,15 tỷ undefined538,33 tr.đ. undefined526,34 tr.đ. undefined
20232,63 tỷ undefined511,35 tr.đ. undefined5,02 tr.đ. undefined
20222,43 tỷ undefined789,59 tr.đ. undefined299,76 tr.đ. undefined
20212,17 tỷ undefined755,30 tr.đ. undefined409,33 tr.đ. undefined
20202,05 tỷ undefined770,70 tr.đ. undefined476,00 tr.đ. undefined
20192,12 tỷ undefined783,50 tr.đ. undefined538,40 tr.đ. undefined
20182,24 tỷ undefined886,40 tr.đ. undefined617,50 tr.đ. undefined
20172,11 tỷ undefined832,70 tr.đ. undefined549,10 tr.đ. undefined
20161,95 tỷ undefined706,00 tr.đ. undefined503,00 tr.đ. undefined
20152,00 tỷ undefined771,60 tr.đ. undefined553,50 tr.đ. undefined
20141,88 tỷ undefined735,90 tr.đ. undefined525,00 tr.đ. undefined
20131,62 tỷ undefined601,50 tr.đ. undefined426,40 tr.đ. undefined
20121,46 tỷ undefined528,70 tr.đ. undefined352,20 tr.đ. undefined
20111,50 tỷ undefined548,60 tr.đ. undefined376,90 tr.đ. undefined
20101,38 tỷ undefined492,60 tr.đ. undefined328,60 tr.đ. undefined
20091,22 tỷ undefined368,00 tr.đ. undefined244,80 tr.đ. undefined
20081,37 tỷ undefined502,20 tr.đ. undefined445,40 tr.đ. undefined
20071,65 tỷ undefined600,90 tr.đ. undefined625,10 tr.đ. undefined
2006805,00 tr.đ. undefined337,20 tr.đ. undefined354,70 tr.đ. undefined
20051,32 tỷ undefined488,60 tr.đ. undefined309,00 tr.đ. undefined
20041,20 tỷ undefined460,90 tr.đ. undefined284,70 tr.đ. undefined

CI Financial Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận CI Financial chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của CI Financial. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của CI Financial còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của CI Financial. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết CI Financial giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của CI Financial trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của CI Financial. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của CI Financial. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của CI Financial. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của CI Financial. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

CI Financial Lịch sử biên lãi

CI Financial Biên lãi gộpCI Financial Biên lợi nhuậnCI Financial Biên lợi nhuận EBITCI Financial Biên lợi nhuận
2029e83,25 %0 %20,61 %
2028e83,25 %21,71 %20,01 %
2027e83,25 %14,80 %20,37 %
2026e83,25 %21,15 %24,24 %
2025e83,25 %24,20 %18,42 %
2024e83,25 %17,11 %16,73 %
202383,25 %19,46 %0,19 %
202283,27 %32,54 %12,35 %
202181,72 %34,81 %18,87 %
202087,63 %37,62 %23,24 %
201990,28 %36,91 %25,37 %
201893,03 %39,64 %27,61 %
201793,24 %39,44 %26,01 %
201693,42 %36,24 %25,82 %
201594,01 %38,63 %27,71 %
201493,97 %39,23 %27,99 %
201393,60 %37,21 %26,37 %
201283,25 %36,27 %24,16 %
201183,25 %36,66 %25,19 %
201083,25 %35,70 %23,82 %
200983,25 %30,20 %20,09 %
200883,25 %36,76 %32,60 %
200783,25 %36,31 %37,77 %
200683,25 %41,89 %44,06 %
200583,25 %36,92 %23,35 %
200483,25 %38,57 %23,82 %

CI Financial Aktienanalyse

CI Financial làm gì?

CI Financial Corp is a Canadian company that was founded in 1965 and is headquartered in Toronto. Over the past decades, CI Financial Corp has become one of the largest independent investment management companies in Canada and has also had branches in the US and Europe. The business model of CI Financial Corp is focused on offering its customers a wide range of investment products and services tailored to their individual needs. The company serves retail clients, institutional investors, and high-net-worth individuals. The investment management division offers a broad range of investment products ranging from equity and bond funds to alternative investments such as hedge funds and private equity strategies. One of the key features of CI Financial Corp's business model is its strong focus on customer needs and high-quality services. The company has a well-trained team of investment experts who work closely with customers to understand and meet their specific requirements. CI Financial Corp is divided into various divisions including the investment management division, wealth management division, and investment advisory division. Each of these divisions has its own specialized services and investment products aimed at meeting customer needs. The investment management division includes a wide range of investment products including equity, bond, and multi-asset funds tailored to the needs of retail clients, institutional investors, and high-net-worth individuals. Thanks to a reliable analysis process and collaboration with professional investment advisors, the investment products are continuously reviewed and improved. The wealth management division offers customized portfolios for high-net-worth individuals who desire an individual and personal investment strategy. This division has a variety of portfolios with different asset classes and strategies to meet the specific needs of customers. The investment advisory division not only offers a wide range of investment products and services but also supports customers in planning their financial goals and provides strategic advice. The goal is to help customers shape their financial future and achieve their goals. In recent years, CI Financial Corp has expanded its product offering to cover the rapidly growing area of sustainable investments. The focus is on investments in companies that achieve sustainable impact and aim to bring about positive changes in society. In summary, CI Financial Corp is a leading independent investment management company specializing in customized investment products and services for retail clients, institutional investors, and high-net-worth individuals. The company is known for its strong commitment to service quality as well as its broad range of investment solutions tailored to customer needs. With its extensive expertise and years of experience, the company continuously strives to achieve its customers' financial goals and support them in shaping their financial future. CI Financial ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của CI Financial

Lợi nhuận của CI Financial đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của CI Financial. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của CI Financial trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của CI Financial rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của CI Financial tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu CI Financial

CI Financial đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

CI Financial đã kiếm được 526,34 tr.đ. CAD trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 10.388,99% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

CI Financial công bố lợi nhuận như thế nào?

CI Financial công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của CI Financial lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của CI Financial là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của CI Financial?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của CI Financial bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

CI Financial trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, CI Financial đã trả cổ tức là 0,74 CAD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 4,03 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, CI Financial sẽ trả cổ tức là 0,82 CAD.

Lợi suất cổ tức của CI Financial là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của CI Financial hiện nay là 4,03 %.

CI Financial trả cổ tức khi nào?

CI Financial trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 7, Tháng 10, Tháng 10, Tháng 1.

Mức độ an toàn của cổ tức từ CI Financial là như thế nào?

CI Financial đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 26 năm qua.

Mức cổ tức của CI Financial là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,82 CAD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 4,47 %.

CI Financial nằm trong ngành nào?

CI Financial được phân loại vào ngành 'Tài chính'.

Wann musste ich die Aktien von CI Financial kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của CI Financial vào ngày 15/1/2025 với số tiền 0,2 CAD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 31/12/2024.

CI Financial đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 15/1/2025.

Cổ tức của CI Financial trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, CI Financial đã phân phối 0,72 CAD dưới hình thức cổ tức.

CI Financial chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của CI Financial được phân phối bằng CAD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von CI Financial

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu CI Financial Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của CI Financial Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: